Có 2 kết quả:
标灯 biāo dēng ㄅㄧㄠ ㄉㄥ • 標燈 biāo dēng ㄅㄧㄠ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
đèn hiệu, lửa hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) beacon light
(2) beacon
(2) beacon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đèn hiệu, lửa hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) beacon light
(2) beacon
(2) beacon
Bình luận 0